Có 2 kết quả:
得意 dé yì ㄉㄜˊ ㄧˋ • 得益 dé yì ㄉㄜˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đắc ý, đắc chí, tự mãn
Từ điển Trung-Anh
(1) proud of oneself
(2) pleased with oneself
(3) complacent
(2) pleased with oneself
(3) complacent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to derive benefit
Bình luận 0