Có 2 kết quả:

得意 dé yì ㄉㄜˊ ㄧˋ得益 dé yì ㄉㄜˊ ㄧˋ

1/2

dé yì ㄉㄜˊ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to derive benefit

Bình luận 0